250 Euro sang Peso Mexico

Đổi tiền EUR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 eur
5039.57 mxn

1.00000 EUR = 20.15830 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:16 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi EUR sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Mexico
1 EUR20.15830 MXN
5 EUR100.79150 MXN
10 EUR201.58300 MXN
20 EUR403.16600 MXN
50 EUR1007.91500 MXN
100 EUR2015.83000 MXN
250 EUR5039.57500 MXN
500 EUR10079.15000 MXN
1000 EUR20158.30000 MXN
2000 EUR40316.60000 MXN
5000 EUR100791.50000 MXN
10000 EUR201583.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Euro
1 MXN0.04961 EUR
5 MXN0.24804 EUR
10 MXN0.49607 EUR
20 MXN0.99215 EUR
50 MXN2.48037 EUR
100 MXN4.96074 EUR
250 MXN12.40185 EUR
500 MXN24.80370 EUR
1000 MXN49.60740 EUR
2000 MXN99.21480 EUR
5000 MXN248.03700 EUR
10000 MXN496.07400 EUR