1 nghìn Peso Mexico sang Euro

Đổi tiền MXN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
54,91 eur

1,000 MXN = 0,05491 EUR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Euro
1 MXN0.05491 EUR
5 MXN0.27456 EUR
10 MXN0.54912 EUR
20 MXN1.09824 EUR
50 MXN2.74560 EUR
100 MXN5.49119 EUR
250 MXN13.72798 EUR
500 MXN27.45595 EUR
1000 MXN54.91190 EUR
2000 MXN109.82380 EUR
5000 MXN274.55950 EUR
10000 MXN549.11900 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Mexico
1 EUR18.21100 MXN
5 EUR91.05500 MXN
10 EUR182.11000 MXN
20 EUR364.22000 MXN
50 EUR910.55000 MXN
100 EUR1,821.10000 MXN
250 EUR4,552.75000 MXN
500 EUR9,105.50000 MXN
1000 EUR18,211.00000 MXN
2000 EUR36,422.00000 MXN
5000 EUR91,055.00000 MXN
10000 EUR182,110.00000 MXN