10 nghìn Euro sang Peso Mexico

Đổi tiền EUR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
178.675 mxn

1,000 EUR = 17,87 MXN

Mid-market exchange rate at 11:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Mexico
1 EUR17.86750 MXN
5 EUR89.33750 MXN
10 EUR178.67500 MXN
20 EUR357.35000 MXN
50 EUR893.37500 MXN
100 EUR1,786.75000 MXN
250 EUR4,466.87500 MXN
500 EUR8,933.75000 MXN
1000 EUR17,867.50000 MXN
2000 EUR35,735.00000 MXN
5000 EUR89,337.50000 MXN
10000 EUR178,675.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Euro
1 MXN0.05597 EUR
5 MXN0.27984 EUR
10 MXN0.55968 EUR
20 MXN1.11935 EUR
50 MXN2.79838 EUR
100 MXN5.59676 EUR
250 MXN13.99190 EUR
500 MXN27.98380 EUR
1000 MXN55.96760 EUR
2000 MXN111.93520 EUR
5000 MXN279.83800 EUR
10000 MXN559.67600 EUR