1 Peso Mexico sang Euro

Đổi tiền MXN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
0.05 eur

1.00000 MXN = 0.05381 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:06 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi MXN sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Euro
1 MXN0.05381 EUR
5 MXN0.26903 EUR
10 MXN0.53807 EUR
20 MXN1.07614 EUR
50 MXN2.69034 EUR
100 MXN5.38068 EUR
250 MXN13.45170 EUR
500 MXN26.90340 EUR
1000 MXN53.80680 EUR
2000 MXN107.61360 EUR
5000 MXN269.03400 EUR
10000 MXN538.06800 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Mexico
1 EUR18.58500 MXN
5 EUR92.92500 MXN
10 EUR185.85000 MXN
20 EUR371.70000 MXN
50 EUR929.25000 MXN
100 EUR1858.50000 MXN
250 EUR4646.25000 MXN
500 EUR9292.50000 MXN
1000 EUR18585.00000 MXN
2000 EUR37170.00000 MXN
5000 EUR92925.00000 MXN
10000 EUR185850.00000 MXN