1 nghìn Euro sang Peso Mexico

Đổi tiền EUR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 eur
19625.10 mxn

1.00000 EUR = 19.62510 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:18 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi EUR sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Mexico
1 EUR19.62510 MXN
5 EUR98.12550 MXN
10 EUR196.25100 MXN
20 EUR392.50200 MXN
50 EUR981.25500 MXN
100 EUR1962.51000 MXN
250 EUR4906.27500 MXN
500 EUR9812.55000 MXN
1000 EUR19625.10000 MXN
2000 EUR39250.20000 MXN
5000 EUR98125.50000 MXN
10000 EUR196251.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Euro
1 MXN0.05096 EUR
5 MXN0.25478 EUR
10 MXN0.50955 EUR
20 MXN1.01910 EUR
50 MXN2.54776 EUR
100 MXN5.09552 EUR
250 MXN12.73880 EUR
500 MXN25.47760 EUR
1000 MXN50.95520 EUR
2000 MXN101.91040 EUR
5000 MXN254.77600 EUR
10000 MXN509.55200 EUR