5 Peso Mexico sang Euro

Đổi tiền MXN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mxn
0.26 eur

1.00000 MXN = 0.05289 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:09 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi MXN sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Euro
1 MXN0.05289 EUR
5 MXN0.26446 EUR
10 MXN0.52892 EUR
20 MXN1.05783 EUR
50 MXN2.64458 EUR
100 MXN5.28915 EUR
250 MXN13.22288 EUR
500 MXN26.44575 EUR
1000 MXN52.89150 EUR
2000 MXN105.78300 EUR
5000 MXN264.45750 EUR
10000 MXN528.91500 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Mexico
1 EUR18.90660 MXN
5 EUR94.53300 MXN
10 EUR189.06600 MXN
20 EUR378.13200 MXN
50 EUR945.33000 MXN
100 EUR1890.66000 MXN
250 EUR4726.65000 MXN
500 EUR9453.30000 MXN
1000 EUR18906.60000 MXN
2000 EUR37813.20000 MXN
5000 EUR94533.00000 MXN
10000 EUR189066.00000 MXN