100 Peso Mexico sang Euro

Đổi tiền MXN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
5,39 eur

Mex$1,000 MXN = €0,05393 EUR

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Euro
1 MXN0.05393 EUR
5 MXN0.26965 EUR
10 MXN0.53931 EUR
20 MXN1.07861 EUR
50 MXN2.69653 EUR
100 MXN5.39306 EUR
250 MXN13.48265 EUR
500 MXN26.96530 EUR
1000 MXN53.93060 EUR
2000 MXN107.86120 EUR
5000 MXN269.65300 EUR
10000 MXN539.30600 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Mexico
1 EUR18.54230 MXN
5 EUR92.71150 MXN
10 EUR185.42300 MXN
20 EUR370.84600 MXN
50 EUR927.11500 MXN
100 EUR1,854.23000 MXN
250 EUR4,635.57500 MXN
500 EUR9,271.15000 MXN
1000 EUR18,542.30000 MXN
2000 EUR37,084.60000 MXN
5000 EUR92,711.50000 MXN
10000 EUR185,423.00000 MXN