Lev Bungari (BGN)
Đồng lev Bulgaria là đồng tiền chính thức của Bungari. Mã tiền tệ cho đồng lev Bulgaria là BGN, ký hiệu là лв. Một biệt danh phổ biến của đồng lev là ‘kint’. Đồng lev được in theo các mệnh giá 2, 5, 10, 20, 50 và 100. Số nhiều của lev là ‘leva’. Kể từ năm 2015, người Bulgaria đã thay thế tờ 2 leva bằng xu 2 leva. Xu leva có mệnh giá được ghi theo stotinka, với một stotinka bằng 1/100 lev.
Tên loại tiền tệ
Lev Bungari
Ký hiệu tiền tệ
лв
Tỷ giá chuyển đổi BGN
USD | EUR | NZD | CAD | AUD | SGD | GBP | ZAR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ BGN | 0.53602 | 0.51159 | 0.91510 | 0.74847 | 0.82376 | 0.72167 | 0.42577 | 9.70224 |
Đến BGN | 1.86560 | 1.95468 | 1.09278 | 1.33605 | 1.21395 | 1.38567 | 2.34870 | 0.10307 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.