Rand Nam Phi sang Lev Bungari

Đổi tiền ZAR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
95,55 bgn

1,000 ZAR = 0,09555 BGN

Mid-market exchange rate at 09:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Lev Bungari
1 ZAR0.09555 BGN
5 ZAR0.47775 BGN
10 ZAR0.95549 BGN
20 ZAR1.91098 BGN
50 ZAR4.77746 BGN
100 ZAR9.55491 BGN
250 ZAR23.88728 BGN
500 ZAR47.77455 BGN
1000 ZAR95.54910 BGN
2000 ZAR191.09820 BGN
5000 ZAR477.74550 BGN
10000 ZAR955.49100 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rand Nam Phi
1 BGN10.46580 ZAR
5 BGN52.32900 ZAR
10 BGN104.65800 ZAR
20 BGN209.31600 ZAR
50 BGN523.29000 ZAR
100 BGN1,046.58000 ZAR
250 BGN2,616.45000 ZAR
500 BGN5,232.90000 ZAR
1000 BGN10,465.80000 ZAR
2000 BGN20,931.60000 ZAR
5000 BGN52,329.00000 ZAR
10000 BGN104,658.00000 ZAR