1 Đô-la Hồng Kông sang Peso Mexico

Đổi tiền HKD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hkd
2.24 mxn

1.00000 HKD = 2.23986 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 02:28 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi HKD sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Mexico
100 HKD223.98600 MXN
200 HKD447.97200 MXN
300 HKD671.95800 MXN
500 HKD1119.93000 MXN
1000 HKD2239.86000 MXN
2000 HKD4479.72000 MXN
2500 HKD5599.65000 MXN
3000 HKD6719.58000 MXN
4000 HKD8959.44000 MXN
5000 HKD11199.30000 MXN
10000 HKD22398.60000 MXN
20000 HKD44797.20000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Hồng Kông
1 MXN0.44646 HKD
5 MXN2.23229 HKD
10 MXN4.46457 HKD
20 MXN8.92914 HKD
50 MXN22.32285 HKD
100 MXN44.64570 HKD
250 MXN111.61425 HKD
500 MXN223.22850 HKD
1000 MXN446.45700 HKD
2000 MXN892.91400 HKD
5000 MXN2232.28500 HKD
10000 MXN4464.57000 HKD