Bảng Ai Cập sang Lari Gruzia

Đổi tiền EGP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
55,95 gel

E£1,000 EGP = ₾0,05595 GEL

Mid-market exchange rate at 03:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lari Gruzia
1 EGP0.05595 GEL
5 EGP0.27975 GEL
10 EGP0.55950 GEL
20 EGP1.11900 GEL
50 EGP2.79751 GEL
100 EGP5.59501 GEL
250 EGP13.98753 GEL
500 EGP27.97505 GEL
1000 EGP55.95010 GEL
2000 EGP111.90020 GEL
5000 EGP279.75050 GEL
10000 EGP559.50100 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Ai Cập
1 GEL17.87310 EGP
5 GEL89.36550 EGP
10 GEL178.73100 EGP
20 GEL357.46200 EGP
50 GEL893.65500 EGP
100 GEL1,787.31000 EGP
250 GEL4,468.27500 EGP
500 GEL8,936.55000 EGP
1000 GEL17,873.10000 EGP
2000 GEL35,746.20000 EGP
5000 GEL89,365.50000 EGP
10000 GEL178,731.00000 EGP