1 Lari Gruzia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GEL sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gel
17,59 egp

1,000 GEL = 17,59 EGP

Mid-market exchange rate at 08:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Ai Cập
1 GEL17.59070 EGP
5 GEL87.95350 EGP
10 GEL175.90700 EGP
20 GEL351.81400 EGP
50 GEL879.53500 EGP
100 GEL1,759.07000 EGP
250 GEL4,397.67500 EGP
500 GEL8,795.35000 EGP
1000 GEL17,590.70000 EGP
2000 GEL35,181.40000 EGP
5000 GEL87,953.50000 EGP
10000 GEL175,907.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lari Gruzia
1 EGP0.05685 GEL
5 EGP0.28424 GEL
10 EGP0.56848 GEL
20 EGP1.13697 GEL
50 EGP2.84242 GEL
100 EGP5.68483 GEL
250 EGP14.21207 GEL
500 EGP28.42415 GEL
1000 EGP56.84830 GEL
2000 EGP113.69660 GEL
5000 EGP284.24150 GEL
10000 EGP568.48300 GEL