10 nghìn Lari Gruzia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GEL sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gel
179.481 egp

1,000 GEL = 17,95 EGP

Mid-market exchange rate at 11:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Ai Cập
1 GEL17.94810 EGP
5 GEL89.74050 EGP
10 GEL179.48100 EGP
20 GEL358.96200 EGP
50 GEL897.40500 EGP
100 GEL1,794.81000 EGP
250 GEL4,487.02500 EGP
500 GEL8,974.05000 EGP
1000 GEL17,948.10000 EGP
2000 GEL35,896.20000 EGP
5000 GEL89,740.50000 EGP
10000 GEL179,481.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lari Gruzia
1 EGP0.05572 GEL
5 EGP0.27858 GEL
10 EGP0.55716 GEL
20 EGP1.11433 GEL
50 EGP2.78582 GEL
100 EGP5.57163 GEL
250 EGP13.92908 GEL
500 EGP27.85815 GEL
1000 EGP55.71630 GEL
2000 EGP111.43260 GEL
5000 EGP278.58150 GEL
10000 EGP557.16300 GEL