5 Bảng Ai Cập sang Lari Gruzia

Đổi tiền EGP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
0.41 gel

1.00000 EGP = 0.08293 GEL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 23:15 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi EGP sang GEL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lari Gruzia
1 EGP0.08293 GEL
5 EGP0.41464 GEL
10 EGP0.82929 GEL
20 EGP1.65858 GEL
50 EGP4.14644 GEL
100 EGP8.29288 GEL
250 EGP20.73220 GEL
500 EGP41.46440 GEL
1000 EGP82.92880 GEL
2000 EGP165.85760 GEL
5000 EGP414.64400 GEL
10000 EGP829.28800 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Ai Cập
1 GEL12.05850 EGP
5 GEL60.29250 EGP
10 GEL120.58500 EGP
20 GEL241.17000 EGP
50 GEL602.92500 EGP
100 GEL1205.85000 EGP
250 GEL3014.62500 EGP
500 GEL6029.25000 EGP
1000 GEL12058.50000 EGP
2000 GEL24117.00000 EGP
5000 GEL60292.50000 EGP
10000 GEL120585.00000 EGP