10 nghìn Đô-la Úc sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền AUD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 aud
204,125 egp

1.00000 AUD = 20.41250 EGP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:58 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi AUD sang EGP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Ai Cập
1 AUD20.41250 EGP
5 AUD102.06250 EGP
10 AUD204.12500 EGP
20 AUD408.25000 EGP
50 AUD1020.62500 EGP
100 AUD2041.25000 EGP
250 AUD5103.12500 EGP
500 AUD10206.25000 EGP
1000 AUD20412.50000 EGP
2000 AUD40825.00000 EGP
5000 AUD102062.50000 EGP
10000 AUD204125.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Úc
1 EGP0.04899 AUD
5 EGP0.24495 AUD
10 EGP0.48989 AUD
20 EGP0.97979 AUD
50 EGP2.44948 AUD
100 EGP4.89895 AUD
250 EGP12.24737 AUD
500 EGP24.49475 AUD
1000 EGP48.98950 AUD
2000 EGP97.97900 AUD
5000 EGP244.94750 AUD
10000 EGP489.89500 AUD