1 nghìn Đô-la Úc sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền AUD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 aud
19904.20 egp

1.00000 AUD = 19.90420 EGP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:58 UTC
Hơn 40 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi AUD sang EGP

As of 1 min ago, 1 AUD → 0 EGP
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Ai Cập
1 AUD19.90420 EGP
5 AUD99.52100 EGP
10 AUD199.04200 EGP
20 AUD398.08400 EGP
50 AUD995.21000 EGP
100 AUD1990.42000 EGP
250 AUD4976.05000 EGP
500 AUD9952.10000 EGP
1000 AUD19904.20000 EGP
2000 AUD39808.40000 EGP
5000 AUD99521.00000 EGP
10000 AUD199042.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Úc
1 EGP0.05024 AUD
5 EGP0.25120 AUD
10 EGP0.50241 AUD
20 EGP1.00481 AUD
50 EGP2.51203 AUD
100 EGP5.02406 AUD
250 EGP12.56015 AUD
500 EGP25.12030 AUD
1000 EGP50.24060 AUD
2000 EGP100.48120 AUD
5000 EGP251.20300 AUD
10000 EGP502.40600 AUD