20 Bảng Ai Cập sang Đô-la Úc

Đổi tiền EGP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
0.97 aud

1.00000 EGP = 0.04837 AUD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:43 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi EGP sang AUD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Úc
1 EGP0.04837 AUD
5 EGP0.24187 AUD
10 EGP0.48374 AUD
20 EGP0.96749 AUD
50 EGP2.41872 AUD
100 EGP4.83744 AUD
250 EGP12.09360 AUD
500 EGP24.18720 AUD
1000 EGP48.37440 AUD
2000 EGP96.74880 AUD
5000 EGP241.87200 AUD
10000 EGP483.74400 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Ai Cập
1 AUD20.67210 EGP
5 AUD103.36050 EGP
10 AUD206.72100 EGP
20 AUD413.44200 EGP
50 AUD1033.60500 EGP
100 AUD2067.21000 EGP
250 AUD5168.02500 EGP
500 AUD10336.05000 EGP
1000 AUD20672.10000 EGP
2000 AUD41344.20000 EGP
5000 AUD103360.50000 EGP
10000 AUD206721.00000 EGP