50 Bảng Ai Cập sang Đô-la Úc

Đổi tiền EGP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
2.47 aud

1.00000 EGP = 0.04949 AUD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:19 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi EGP sang AUD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Úc
1 EGP0.04949 AUD
5 EGP0.24744 AUD
10 EGP0.49488 AUD
20 EGP0.98975 AUD
50 EGP2.47439 AUD
100 EGP4.94877 AUD
250 EGP12.37193 AUD
500 EGP24.74385 AUD
1000 EGP49.48770 AUD
2000 EGP98.97540 AUD
5000 EGP247.43850 AUD
10000 EGP494.87700 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Ai Cập
1 AUD20.20710 EGP
5 AUD101.03550 EGP
10 AUD202.07100 EGP
20 AUD404.14200 EGP
50 AUD1010.35500 EGP
100 AUD2020.71000 EGP
250 AUD5051.77500 EGP
500 AUD10103.55000 EGP
1000 AUD20207.10000 EGP
2000 AUD40414.20000 EGP
5000 AUD101035.50000 EGP
10000 AUD202071.00000 EGP