1 nghìn Bảng Ai Cập sang Đô-la Úc

Đổi tiền EGP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
31,95 aud

E£1,000 EGP = A$0,03195 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Úc
1 EGP0.03195 AUD
5 EGP0.15976 AUD
10 EGP0.31952 AUD
20 EGP0.63905 AUD
50 EGP1.59762 AUD
100 EGP3.19523 AUD
250 EGP7.98808 AUD
500 EGP15.97615 AUD
1000 EGP31.95230 AUD
2000 EGP63.90460 AUD
5000 EGP159.76150 AUD
10000 EGP319.52300 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Ai Cập
1 AUD31.29660 EGP
5 AUD156.48300 EGP
10 AUD312.96600 EGP
20 AUD625.93200 EGP
50 AUD1,564.83000 EGP
100 AUD3,129.66000 EGP
250 AUD7,824.15000 EGP
500 AUD15,648.30000 EGP
1000 AUD31,296.60000 EGP
2000 AUD62,593.20000 EGP
5000 AUD156,483.00000 EGP
10000 AUD312,966.00000 EGP