1 Rial Oman sang Rupee Mauritia

Đổi tiền OMR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 omr
118.40 mur

1.00000 OMR = 118.39700 MUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:02 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi OMR sang MUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Mauritia
1 OMR118.39700 MUR
5 OMR591.98500 MUR
10 OMR1183.97000 MUR
20 OMR2367.94000 MUR
50 OMR5919.85000 MUR
100 OMR11839.70000 MUR
250 OMR29599.25000 MUR
500 OMR59198.50000 MUR
1000 OMR118397.00000 MUR
2000 OMR236794.00000 MUR
5000 OMR591985.00000 MUR
10000 OMR1183970.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Oman
1 MUR0.00845 OMR
5 MUR0.04223 OMR
10 MUR0.08446 OMR
20 MUR0.16892 OMR
50 MUR0.42231 OMR
100 MUR0.84461 OMR
250 MUR2.11153 OMR
500 MUR4.22307 OMR
1000 MUR8.44614 OMR
2000 MUR16.89228 OMR
5000 MUR42.23070 OMR
10000 MUR84.46140 OMR