2.000 Rial Oman sang Rupee Mauritia

Đổi tiền OMR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 omr
246.048 mur

ر.ع.1,000 OMR = ₨123,0 MUR

Mid-market exchange rate at 10:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Mauritia
1 OMR123.02400 MUR
5 OMR615.12000 MUR
10 OMR1,230.24000 MUR
20 OMR2,460.48000 MUR
50 OMR6,151.20000 MUR
100 OMR12,302.40000 MUR
250 OMR30,756.00000 MUR
500 OMR61,512.00000 MUR
1000 OMR123,024.00000 MUR
2000 OMR246,048.00000 MUR
5000 OMR615,120.00000 MUR
10000 OMR1,230,240.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Oman
1 MUR0.00813 OMR
5 MUR0.04064 OMR
10 MUR0.08128 OMR
20 MUR0.16257 OMR
50 MUR0.40642 OMR
100 MUR0.81285 OMR
250 MUR2.03212 OMR
500 MUR4.06424 OMR
1000 MUR8.12847 OMR
2000 MUR16.25694 OMR
5000 MUR40.64235 OMR
10000 MUR81.28470 OMR