50 Rupee Mauritia sang Rial Oman

Đổi tiền MUR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mur
0.414 omr

1.00000 MUR = 0.00827 OMR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:42 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MUR sang OMR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Oman
1 MUR0.00827 OMR
5 MUR0.04135 OMR
10 MUR0.08270 OMR
20 MUR0.16540 OMR
50 MUR0.41351 OMR
100 MUR0.82703 OMR
250 MUR2.06756 OMR
500 MUR4.13512 OMR
1000 MUR8.27025 OMR
2000 MUR16.54050 OMR
5000 MUR41.35125 OMR
10000 MUR82.70250 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Mauritia
1 OMR120.91500 MUR
5 OMR604.57500 MUR
10 OMR1209.15000 MUR
20 OMR2418.30000 MUR
50 OMR6045.75000 MUR
100 OMR12091.50000 MUR
250 OMR30228.75000 MUR
500 OMR60457.50000 MUR
1000 OMR120915.00000 MUR
2000 OMR241830.00000 MUR
5000 OMR604575.00000 MUR
10000 OMR1209150.00000 MUR