50 Rial Oman sang Rupee Mauritia

Đổi tiền OMR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 omr
5,908.80 mur

1.00000 OMR = 118.17600 MUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:46 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi OMR sang MUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Mauritia
1 OMR118.17600 MUR
5 OMR590.88000 MUR
10 OMR1181.76000 MUR
20 OMR2363.52000 MUR
50 OMR5908.80000 MUR
100 OMR11817.60000 MUR
250 OMR29544.00000 MUR
500 OMR59088.00000 MUR
1000 OMR118176.00000 MUR
2000 OMR236352.00000 MUR
5000 OMR590880.00000 MUR
10000 OMR1181760.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Oman
1 MUR0.00846 OMR
5 MUR0.04231 OMR
10 MUR0.08462 OMR
20 MUR0.16924 OMR
50 MUR0.42310 OMR
100 MUR0.84620 OMR
250 MUR2.11549 OMR
500 MUR4.23099 OMR
1000 MUR8.46198 OMR
2000 MUR16.92396 OMR
5000 MUR42.30990 OMR
10000 MUR84.61980 OMR