2.000 Rupee Mauritia sang Rial Oman

Đổi tiền MUR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mur
16,504 omr

₨1,000 MUR = ر.ع.0,008252 OMR

Mid-market exchange rate at 06:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Oman
1 MUR0.00825 OMR
5 MUR0.04126 OMR
10 MUR0.08252 OMR
20 MUR0.16504 OMR
50 MUR0.41260 OMR
100 MUR0.82521 OMR
250 MUR2.06302 OMR
500 MUR4.12603 OMR
1000 MUR8.25206 OMR
2000 MUR16.50412 OMR
5000 MUR41.26030 OMR
10000 MUR82.52060 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Mauritia
1 OMR121.18200 MUR
5 OMR605.91000 MUR
10 OMR1,211.82000 MUR
20 OMR2,423.64000 MUR
50 OMR6,059.10000 MUR
100 OMR12,118.20000 MUR
250 OMR30,295.50000 MUR
500 OMR60,591.00000 MUR
1000 OMR121,182.00000 MUR
2000 OMR242,364.00000 MUR
5000 OMR605,910.00000 MUR
10000 OMR1,211,820.00000 MUR