5 Rial Oman sang Rupee Mauritia

Đổi tiền OMR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 omr
617,15 mur

1,000 OMR = 123,4 MUR

Mid-market exchange rate at 14:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Mauritia
1 OMR123.43000 MUR
5 OMR617.15000 MUR
10 OMR1,234.30000 MUR
20 OMR2,468.60000 MUR
50 OMR6,171.50000 MUR
100 OMR12,343.00000 MUR
250 OMR30,857.50000 MUR
500 OMR61,715.00000 MUR
1000 OMR123,430.00000 MUR
2000 OMR246,860.00000 MUR
5000 OMR617,150.00000 MUR
10000 OMR1,234,300.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Oman
1 MUR0.00810 OMR
5 MUR0.04051 OMR
10 MUR0.08102 OMR
20 MUR0.16203 OMR
50 MUR0.40509 OMR
100 MUR0.81018 OMR
250 MUR2.02544 OMR
500 MUR4.05088 OMR
1000 MUR8.10175 OMR
2000 MUR16.20350 OMR
5000 MUR40.50875 OMR
10000 MUR81.01750 OMR