20 Rial Oman sang Rupee Mauritia

Đổi tiền OMR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 omr
2379.18 mur

1.00000 OMR = 118.95900 MUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:37 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi OMR sang MUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Mauritia
1 OMR118.95900 MUR
5 OMR594.79500 MUR
10 OMR1189.59000 MUR
20 OMR2379.18000 MUR
50 OMR5947.95000 MUR
100 OMR11895.90000 MUR
250 OMR29739.75000 MUR
500 OMR59479.50000 MUR
1000 OMR118959.00000 MUR
2000 OMR237918.00000 MUR
5000 OMR594795.00000 MUR
10000 OMR1189590.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Oman
1 MUR0.00841 OMR
5 MUR0.04203 OMR
10 MUR0.08406 OMR
20 MUR0.16812 OMR
50 MUR0.42031 OMR
100 MUR0.84062 OMR
250 MUR2.10156 OMR
500 MUR4.20311 OMR
1000 MUR8.40622 OMR
2000 MUR16.81244 OMR
5000 MUR42.03110 OMR
10000 MUR84.06220 OMR