1 nghìn Rupee Mauritia sang Rial Oman

Đổi tiền MUR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
8,102 omr

1,000 MUR = 0,008102 OMR

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Oman
1 MUR0.00810 OMR
5 MUR0.04051 OMR
10 MUR0.08102 OMR
20 MUR0.16204 OMR
50 MUR0.40510 OMR
100 MUR0.81020 OMR
250 MUR2.02549 OMR
500 MUR4.05098 OMR
1000 MUR8.10196 OMR
2000 MUR16.20392 OMR
5000 MUR40.50980 OMR
10000 MUR81.01960 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Mauritia
1 OMR123.42700 MUR
5 OMR617.13500 MUR
10 OMR1,234.27000 MUR
20 OMR2,468.54000 MUR
50 OMR6,171.35000 MUR
100 OMR12,342.70000 MUR
250 OMR30,856.75000 MUR
500 OMR61,713.50000 MUR
1000 OMR123,427.00000 MUR
2000 OMR246,854.00000 MUR
5000 OMR617,135.00000 MUR
10000 OMR1,234,270.00000 MUR