5.000 Rupee Mauritia sang Rial Oman

Đổi tiền MUR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mur
41,324 omr

1,000 MUR = 0,008265 OMR

Mid-market exchange rate at 02:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Oman
1 MUR0.00826 OMR
5 MUR0.04132 OMR
10 MUR0.08265 OMR
20 MUR0.16529 OMR
50 MUR0.41324 OMR
100 MUR0.82647 OMR
250 MUR2.06618 OMR
500 MUR4.13237 OMR
1000 MUR8.26473 OMR
2000 MUR16.52946 OMR
5000 MUR41.32365 OMR
10000 MUR82.64730 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Mauritia
1 OMR120.99600 MUR
5 OMR604.98000 MUR
10 OMR1,209.96000 MUR
20 OMR2,419.92000 MUR
50 OMR6,049.80000 MUR
100 OMR12,099.60000 MUR
250 OMR30,249.00000 MUR
500 OMR60,498.00000 MUR
1000 OMR120,996.00000 MUR
2000 OMR241,992.00000 MUR
5000 OMR604,980.00000 MUR
10000 OMR1,209,960.00000 MUR