1 nghìn Krone Na Uy sang Shilling Kenya

Đổi tiền NOK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 nok
12597 kes

1.00000 NOK = 12.59670 KES

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:05 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi NOK sang KES

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Kenya
1 NOK12.59670 KES
5 NOK62.98350 KES
10 NOK125.96700 KES
20 NOK251.93400 KES
50 NOK629.83500 KES
100 NOK1259.67000 KES
250 NOK3149.17500 KES
500 NOK6298.35000 KES
1000 NOK12596.70000 KES
2000 NOK25193.40000 KES
5000 NOK62983.50000 KES
10000 NOK125967.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krone Na Uy
1 KES0.07939 NOK
5 KES0.39693 NOK
10 KES0.79386 NOK
20 KES1.58772 NOK
50 KES3.96929 NOK
100 KES7.93859 NOK
250 KES19.84647 NOK
500 KES39.69295 NOK
1000 KES79.38590 NOK
2000 KES158.77180 NOK
5000 KES396.92950 NOK
10000 KES793.85900 NOK