100 Shilling Kenya sang Krone Na Uy

Đổi tiền KES sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kes
7.32 nok

1.00000 KES = 0.07325 NOK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 0:31 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi KES sang NOK

As of 1 min ago, 1 KES → 0 NOK
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krone Na Uy
1 KES0.07325 NOK
5 KES0.36625 NOK
10 KES0.73249 NOK
20 KES1.46498 NOK
50 KES3.66246 NOK
100 KES7.32492 NOK
250 KES18.31230 NOK
500 KES36.62460 NOK
1000 KES73.24920 NOK
2000 KES146.49840 NOK
5000 KES366.24600 NOK
10000 KES732.49200 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Kenya
1 NOK13.65200 KES
5 NOK68.26000 KES
10 NOK136.52000 KES
20 NOK273.04000 KES
50 NOK682.60000 KES
100 NOK1365.20000 KES
250 NOK3413.00000 KES
500 NOK6826.00000 KES
1000 NOK13652.00000 KES
2000 NOK27304.00000 KES
5000 NOK68260.00000 KES
10000 NOK136520.00000 KES