1 nghìn Shilling Kenya sang Krone Na Uy

Đổi tiền KES sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 kes
80.14 nok

1.00000 KES = 0.08014 NOK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:45 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi KES sang NOK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krone Na Uy
1 KES0.08014 NOK
5 KES0.40070 NOK
10 KES0.80139 NOK
20 KES1.60278 NOK
50 KES4.00696 NOK
100 KES8.01392 NOK
250 KES20.03480 NOK
500 KES40.06960 NOK
1000 KES80.13920 NOK
2000 KES160.27840 NOK
5000 KES400.69600 NOK
10000 KES801.39200 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Kenya
1 NOK12.47830 KES
5 NOK62.39150 KES
10 NOK124.78300 KES
20 NOK249.56600 KES
50 NOK623.91500 KES
100 NOK1247.83000 KES
250 NOK3119.57500 KES
500 NOK6239.15000 KES
1000 NOK12478.30000 KES
2000 NOK24956.60000 KES
5000 NOK62391.50000 KES
10000 NOK124783.00000 KES