2000 Shilling Kenya sang Krone Na Uy

Đổi tiền KES sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 kes
159.54 nok

1.00000 KES = 0.07977 NOK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 15:15 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KES sang NOK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krone Na Uy
1 KES0.07977 NOK
5 KES0.39886 NOK
10 KES0.79772 NOK
20 KES1.59543 NOK
50 KES3.98859 NOK
100 KES7.97717 NOK
250 KES19.94292 NOK
500 KES39.88585 NOK
1000 KES79.77170 NOK
2000 KES159.54340 NOK
5000 KES398.85850 NOK
10000 KES797.71700 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Kenya
1 NOK12.53580 KES
5 NOK62.67900 KES
10 NOK125.35800 KES
20 NOK250.71600 KES
50 NOK626.79000 KES
100 NOK1253.58000 KES
250 NOK3133.95000 KES
500 NOK6267.90000 KES
1000 NOK12535.80000 KES
2000 NOK25071.60000 KES
5000 NOK62679.00000 KES
10000 NOK125358.00000 KES