5 Shilling Kenya sang Krone Na Uy

Đổi tiền KES sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kes
0.36 nok

1.00000 KES = 0.07291 NOK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:58 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi KES sang NOK

As of 1 min ago, 1 KES → 0 NOK
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krone Na Uy
1 KES0.07291 NOK
5 KES0.36454 NOK
10 KES0.72908 NOK
20 KES1.45815 NOK
50 KES3.64539 NOK
100 KES7.29077 NOK
250 KES18.22693 NOK
500 KES36.45385 NOK
1000 KES72.90770 NOK
2000 KES145.81540 NOK
5000 KES364.53850 NOK
10000 KES729.07700 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Kenya
1 NOK13.71600 KES
5 NOK68.58000 KES
10 NOK137.16000 KES
20 NOK274.32000 KES
50 NOK685.80000 KES
100 NOK1371.60000 KES
250 NOK3429.00000 KES
500 NOK6858.00000 KES
1000 NOK13716.00000 KES
2000 NOK27432.00000 KES
5000 NOK68580.00000 KES
10000 NOK137160.00000 KES