10 Krone Na Uy sang Shilling Kenya

Đổi tiền NOK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
121 kes

1,000 NOK = 12,11 KES

Mid-market exchange rate at 15:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Kenya
1 NOK12.10900 KES
5 NOK60.54500 KES
10 NOK121.09000 KES
20 NOK242.18000 KES
50 NOK605.45000 KES
100 NOK1,210.90000 KES
250 NOK3,027.25000 KES
500 NOK6,054.50000 KES
1000 NOK12,109.00000 KES
2000 NOK24,218.00000 KES
5000 NOK60,545.00000 KES
10000 NOK121,090.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krone Na Uy
1 KES0.08258 NOK
5 KES0.41292 NOK
10 KES0.82583 NOK
20 KES1.65167 NOK
50 KES4.12916 NOK
100 KES8.25833 NOK
250 KES20.64583 NOK
500 KES41.29165 NOK
1000 KES82.58330 NOK
2000 KES165.16660 NOK
5000 KES412.91650 NOK
10000 KES825.83300 NOK