5000 Shilling Kenya sang Krone Na Uy

Đổi tiền KES sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 kes
368.59 nok

1.00000 KES = 0.07372 NOK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 0:38 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi KES sang NOK

As of 1 min ago, 1 KES → 0 NOK
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krone Na Uy
1 KES0.07372 NOK
5 KES0.36859 NOK
10 KES0.73719 NOK
20 KES1.47437 NOK
50 KES3.68593 NOK
100 KES7.37185 NOK
250 KES18.42963 NOK
500 KES36.85925 NOK
1000 KES73.71850 NOK
2000 KES147.43700 NOK
5000 KES368.59250 NOK
10000 KES737.18500 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Kenya
1 NOK13.56510 KES
5 NOK67.82550 KES
10 NOK135.65100 KES
20 NOK271.30200 KES
50 NOK678.25500 KES
100 NOK1356.51000 KES
250 NOK3391.27500 KES
500 NOK6782.55000 KES
1000 NOK13565.10000 KES
2000 NOK27130.20000 KES
5000 NOK67825.50000 KES
10000 NOK135651.00000 KES