10 nghìn Shilling Kenya sang Krone Na Uy

Đổi tiền KES sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 kes
802.43 nok

1.00000 KES = 0.08024 NOK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:23 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi KES sang NOK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krone Na Uy
1 KES0.08024 NOK
5 KES0.40122 NOK
10 KES0.80243 NOK
20 KES1.60486 NOK
50 KES4.01215 NOK
100 KES8.02431 NOK
250 KES20.06077 NOK
500 KES40.12155 NOK
1000 KES80.24310 NOK
2000 KES160.48620 NOK
5000 KES401.21550 NOK
10000 KES802.43100 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Kenya
1 NOK12.46210 KES
5 NOK62.31050 KES
10 NOK124.62100 KES
20 NOK249.24200 KES
50 NOK623.10500 KES
100 NOK1246.21000 KES
250 NOK3115.52500 KES
500 NOK6231.05000 KES
1000 NOK12462.10000 KES
2000 NOK24924.20000 KES
5000 NOK62310.50000 KES
10000 NOK124621.00000 KES