5 Krone Na Uy sang Shilling Kenya

Đổi tiền NOK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
62 kes

1.00000 NOK = 12.48280 KES

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:31 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi NOK sang KES

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Kenya
1 NOK12.48280 KES
5 NOK62.41400 KES
10 NOK124.82800 KES
20 NOK249.65600 KES
50 NOK624.14000 KES
100 NOK1248.28000 KES
250 NOK3120.70000 KES
500 NOK6241.40000 KES
1000 NOK12482.80000 KES
2000 NOK24965.60000 KES
5000 NOK62414.00000 KES
10000 NOK124828.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krone Na Uy
1 KES0.08011 NOK
5 KES0.40055 NOK
10 KES0.80110 NOK
20 KES1.60221 NOK
50 KES4.00552 NOK
100 KES8.01104 NOK
250 KES20.02760 NOK
500 KES40.05520 NOK
1000 KES80.11040 NOK
2000 KES160.22080 NOK
5000 KES400.55200 NOK
10000 KES801.10400 NOK