20 Peso Mexico sang Rupee Nepal

Đổi tiền MXN sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mxn
154,87 npr

Mex$1,000 MXN = ₨7,743 NPR

Mid-market exchange rate at 02:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Nepal
1 MXN7.74346 NPR
5 MXN38.71730 NPR
10 MXN77.43460 NPR
20 MXN154.86920 NPR
50 MXN387.17300 NPR
100 MXN774.34600 NPR
250 MXN1,935.86500 NPR
500 MXN3,871.73000 NPR
1000 MXN7,743.46000 NPR
2000 MXN15,486.92000 NPR
5000 MXN38,717.30000 NPR
10000 MXN77,434.60000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Mexico
1 NPR0.12914 MXN
5 NPR0.64571 MXN
10 NPR1.29141 MXN
20 NPR2.58282 MXN
50 NPR6.45705 MXN
100 NPR12.91410 MXN
250 NPR32.28525 MXN
500 NPR64.57050 MXN
1000 NPR129.14100 MXN
2000 NPR258.28200 MXN
5000 NPR645.70500 MXN
10000 NPR1,291.41000 MXN