1 nghìn Rupee Nepal sang Peso Mexico

Đổi tiền NPR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
135,92 mxn

₨1,000 NPR = Mex$0,1359 MXN

Mid-market exchange rate at 03:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Mexico
1 NPR0.13592 MXN
5 NPR0.67960 MXN
10 NPR1.35920 MXN
20 NPR2.71840 MXN
50 NPR6.79600 MXN
100 NPR13.59200 MXN
250 NPR33.98000 MXN
500 NPR67.96000 MXN
1000 NPR135.92000 MXN
2000 NPR271.84000 MXN
5000 NPR679.60000 MXN
10000 NPR1,359.20000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Nepal
1 MXN7.35728 NPR
5 MXN36.78640 NPR
10 MXN73.57280 NPR
20 MXN147.14560 NPR
50 MXN367.86400 NPR
100 MXN735.72800 NPR
250 MXN1,839.32000 NPR
500 MXN3,678.64000 NPR
1000 MXN7,357.28000 NPR
2000 MXN14,714.56000 NPR
5000 MXN36,786.40000 NPR
10000 MXN73,572.80000 NPR