50 Rupee Nepal sang Peso Mexico

Đổi tiền NPR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 npr
6,41 mxn

1,000 NPR = 0,1283 MXN

Mid-market exchange rate at 09:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Mexico
1 NPR0.12830 MXN
5 NPR0.64148 MXN
10 NPR1.28295 MXN
20 NPR2.56590 MXN
50 NPR6.41475 MXN
100 NPR12.82950 MXN
250 NPR32.07375 MXN
500 NPR64.14750 MXN
1000 NPR128.29500 MXN
2000 NPR256.59000 MXN
5000 NPR641.47500 MXN
10000 NPR1,282.95000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Nepal
1 MXN7.79452 NPR
5 MXN38.97260 NPR
10 MXN77.94520 NPR
20 MXN155.89040 NPR
50 MXN389.72600 NPR
100 MXN779.45200 NPR
250 MXN1,948.63000 NPR
500 MXN3,897.26000 NPR
1000 MXN7,794.52000 NPR
2000 MXN15,589.04000 NPR
5000 MXN38,972.60000 NPR
10000 MXN77,945.20000 NPR