10 Peso Mexico sang Rupee Nepal

Đổi tiền MXN sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
77,70 npr

Mex$1,000 MXN = ₨7,770 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Nepal
1 MXN7.77009 NPR
5 MXN38.85045 NPR
10 MXN77.70090 NPR
20 MXN155.40180 NPR
50 MXN388.50450 NPR
100 MXN777.00900 NPR
250 MXN1,942.52250 NPR
500 MXN3,885.04500 NPR
1000 MXN7,770.09000 NPR
2000 MXN15,540.18000 NPR
5000 MXN38,850.45000 NPR
10000 MXN77,700.90000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Mexico
1 NPR0.12870 MXN
5 NPR0.64350 MXN
10 NPR1.28699 MXN
20 NPR2.57398 MXN
50 NPR6.43495 MXN
100 NPR12.86990 MXN
250 NPR32.17475 MXN
500 NPR64.34950 MXN
1000 NPR128.69900 MXN
2000 NPR257.39800 MXN
5000 NPR643.49500 MXN
10000 NPR1,286.99000 MXN