500 Rupee Nepal sang Peso Mexico

Đổi tiền NPR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 npr
69.52 mxn

1.00000 NPR = 0.13904 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:30 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi NPR sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Mexico
1 NPR0.13904 MXN
5 NPR0.69522 MXN
10 NPR1.39044 MXN
20 NPR2.78088 MXN
50 NPR6.95220 MXN
100 NPR13.90440 MXN
250 NPR34.76100 MXN
500 NPR69.52200 MXN
1000 NPR139.04400 MXN
2000 NPR278.08800 MXN
5000 NPR695.22000 MXN
10000 NPR1390.44000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Nepal
1 MXN7.19197 NPR
5 MXN35.95985 NPR
10 MXN71.91970 NPR
20 MXN143.83940 NPR
50 MXN359.59850 NPR
100 MXN719.19700 NPR
250 MXN1797.99250 NPR
500 MXN3595.98500 NPR
1000 MXN7191.97000 NPR
2000 MXN14383.94000 NPR
5000 MXN35959.85000 NPR
10000 MXN71919.70000 NPR