10 nghìn Rupee Nepal sang Peso Mexico

Đổi tiền NPR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 npr
1.279,55 mxn

1,000 NPR = 0,1280 MXN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Mexico
1 NPR0.12796 MXN
5 NPR0.63978 MXN
10 NPR1.27955 MXN
20 NPR2.55910 MXN
50 NPR6.39775 MXN
100 NPR12.79550 MXN
250 NPR31.98875 MXN
500 NPR63.97750 MXN
1000 NPR127.95500 MXN
2000 NPR255.91000 MXN
5000 NPR639.77500 MXN
10000 NPR1,279.55000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Nepal
1 MXN7.81527 NPR
5 MXN39.07635 NPR
10 MXN78.15270 NPR
20 MXN156.30540 NPR
50 MXN390.76350 NPR
100 MXN781.52700 NPR
250 MXN1,953.81750 NPR
500 MXN3,907.63500 NPR
1000 MXN7,815.27000 NPR
2000 MXN15,630.54000 NPR
5000 MXN39,076.35000 NPR
10000 MXN78,152.70000 NPR