250 Peso Mexico sang Rúp Belarus

Đổi tiền MXN sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
35.70 byn

1.00000 MXN = 0.14281 BYN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 11:37 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi MXN sang BYN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Belarus
1 MXN0.14281 BYN
5 MXN0.71403 BYN
10 MXN1.42806 BYN
20 MXN2.85612 BYN
50 MXN7.14030 BYN
100 MXN14.28060 BYN
250 MXN35.70150 BYN
500 MXN71.40300 BYN
1000 MXN142.80600 BYN
2000 MXN285.61200 BYN
5000 MXN714.03000 BYN
10000 MXN1428.06000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Peso Mexico
1 BYN7.00248 MXN
5 BYN35.01240 MXN
10 BYN70.02480 MXN
20 BYN140.04960 MXN
50 BYN350.12400 MXN
100 BYN700.24800 MXN
250 BYN1750.62000 MXN
500 BYN3501.24000 MXN
1000 BYN7002.48000 MXN
2000 BYN14004.96000 MXN
5000 BYN35012.40000 MXN
10000 BYN70024.80000 MXN