Krone Đan Mạch sang Rúp Belarus

Đổi tiền DKK sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
470,03 byn

kr1,000 DKK = Br0,4700 BYN

Mid-market exchange rate at 15:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rúp Belarus
1 DKK0.47003 BYN
5 DKK2.35016 BYN
10 DKK4.70031 BYN
20 DKK9.40062 BYN
50 DKK23.50155 BYN
100 DKK47.00310 BYN
250 DKK117.50775 BYN
500 DKK235.01550 BYN
1000 DKK470.03100 BYN
2000 DKK940.06200 BYN
5000 DKK2,350.15500 BYN
10000 DKK4,700.31000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Krone Đan Mạch
1 BYN2.12752 DKK
5 BYN10.63760 DKK
10 BYN21.27520 DKK
20 BYN42.55040 DKK
50 BYN106.37600 DKK
100 BYN212.75200 DKK
250 BYN531.88000 DKK
500 BYN1,063.76000 DKK
1000 BYN2,127.52000 DKK
2000 BYN4,255.04000 DKK
5000 BYN10,637.60000 DKK
10000 BYN21,275.20000 DKK