Đô-la Canada sang Rúp Belarus

Đổi tiền CAD sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
2.407,73 byn

1,000 CAD = 2,408 BYN

Mid-market exchange rate at 13:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rúp Belarus
1 CAD2.40773 BYN
5 CAD12.03865 BYN
10 CAD24.07730 BYN
20 CAD48.15460 BYN
50 CAD120.38650 BYN
100 CAD240.77300 BYN
250 CAD601.93250 BYN
500 CAD1,203.86500 BYN
1000 CAD2,407.73000 BYN
2000 CAD4,815.46000 BYN
5000 CAD12,038.65000 BYN
10000 CAD24,077.30000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Canada
1 BYN0.41533 CAD
5 BYN2.07665 CAD
10 BYN4.15329 CAD
20 BYN8.30658 CAD
50 BYN20.76645 CAD
100 BYN41.53290 CAD
250 BYN103.83225 CAD
500 BYN207.66450 CAD
1000 BYN415.32900 CAD
2000 BYN830.65800 CAD
5000 BYN2,076.64500 CAD
10000 BYN4,153.29000 CAD