20 Đô-la Canada sang Rúp Belarus

Đổi tiền CAD sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cad
47,53 byn

1,000 CAD = 2,376 BYN

Mid-market exchange rate at 10:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rúp Belarus
1 CAD2.37632 BYN
5 CAD11.88160 BYN
10 CAD23.76320 BYN
20 CAD47.52640 BYN
50 CAD118.81600 BYN
100 CAD237.63200 BYN
250 CAD594.08000 BYN
500 CAD1,188.16000 BYN
1000 CAD2,376.32000 BYN
2000 CAD4,752.64000 BYN
5000 CAD11,881.60000 BYN
10000 CAD23,763.20000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Canada
1 BYN0.42082 CAD
5 BYN2.10410 CAD
10 BYN4.20820 CAD
20 BYN8.41640 CAD
50 BYN21.04100 CAD
100 BYN42.08200 CAD
250 BYN105.20500 CAD
500 BYN210.41000 CAD
1000 BYN420.82000 CAD
2000 BYN841.64000 CAD
5000 BYN2,104.10000 CAD
10000 BYN4,208.20000 CAD