Yên Nhật sang Rúp Belarus

Đổi tiền JPY sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
210,23 byn

¥1,000 JPY = Br0,02102 BYN

Mid-market exchange rate at 16:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rúp Belarus
100 JPY2.10234 BYN
1000 JPY21.02340 BYN
1500 JPY31.53510 BYN
2000 JPY42.04680 BYN
3000 JPY63.07020 BYN
5000 JPY105.11700 BYN
5400 JPY113.52636 BYN
10000 JPY210.23400 BYN
15000 JPY315.35100 BYN
20000 JPY420.46800 BYN
25000 JPY525.58500 BYN
30000 JPY630.70200 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Yên Nhật
1 BYN47.56610 JPY
5 BYN237.83050 JPY
10 BYN475.66100 JPY
20 BYN951.32200 JPY
50 BYN2,378.30500 JPY
100 BYN4,756.61000 JPY
250 BYN11,891.52500 JPY
500 BYN23,783.05000 JPY
1000 BYN47,566.10000 JPY
2000 BYN95,132.20000 JPY
5000 BYN237,830.50000 JPY
10000 BYN475,661.00000 JPY