Krone Na Uy sang Rúp Belarus

Đổi tiền NOK sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
296,21 byn

kr1,000 NOK = Br0,2962 BYN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rúp Belarus
1 NOK0.29621 BYN
5 NOK1.48105 BYN
10 NOK2.96210 BYN
20 NOK5.92420 BYN
50 NOK14.81050 BYN
100 NOK29.62100 BYN
250 NOK74.05250 BYN
500 NOK148.10500 BYN
1000 NOK296.21000 BYN
2000 NOK592.42000 BYN
5000 NOK1,481.05000 BYN
10000 NOK2,962.10000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Krone Na Uy
1 BYN3.37598 NOK
5 BYN16.87990 NOK
10 BYN33.75980 NOK
20 BYN67.51960 NOK
50 BYN168.79900 NOK
100 BYN337.59800 NOK
250 BYN843.99500 NOK
500 BYN1,687.99000 NOK
1000 BYN3,375.98000 NOK
2000 BYN6,751.96000 NOK
5000 BYN16,879.90000 NOK
10000 BYN33,759.80000 NOK