Đô-la Singapore sang Rúp Belarus

Đổi tiền SGD sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
2.396,63 byn

1,000 SGD = 2,397 BYN

Mid-market exchange rate at 21:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rúp Belarus
1 SGD2.39663 BYN
5 SGD11.98315 BYN
10 SGD23.96630 BYN
20 SGD47.93260 BYN
50 SGD119.83150 BYN
100 SGD239.66300 BYN
250 SGD599.15750 BYN
500 SGD1,198.31500 BYN
1000 SGD2,396.63000 BYN
2000 SGD4,793.26000 BYN
5000 SGD11,983.15000 BYN
10000 SGD23,966.30000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Singapore
1 BYN0.41725 SGD
5 BYN2.08626 SGD
10 BYN4.17252 SGD
20 BYN8.34504 SGD
50 BYN20.86260 SGD
100 BYN41.72520 SGD
250 BYN104.31300 SGD
500 BYN208.62600 SGD
1000 BYN417.25200 SGD
2000 BYN834.50400 SGD
5000 BYN2,086.26000 SGD
10000 BYN4,172.52000 SGD